Có 2 kết quả:
木馬計 mù mǎ jì ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ • 木马计 mù mǎ jì ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wooden horse stratagem (cf Trojan horse)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wooden horse stratagem (cf Trojan horse)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh