Có 2 kết quả:

木馬計 mù mǎ jì ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ木马计 mù mǎ jì ㄇㄨˋ ㄇㄚˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wooden horse stratagem (cf Trojan horse)

Từ điển Trung-Anh

wooden horse stratagem (cf Trojan horse)